Kỳ xổ ngày 29-12-2024
2024-12-30
XSMN » XSMN Thứ 2 » Xổ số miền Nam 2024-12-30
Cà Mau | Đồng Tháp | Hồ Chí Minh | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
11
|
77
|
18
|
Giải 7 |
638
|
193
|
153
|
Giải 6 |
3617
8412
2585
|
2414
1265
2712
|
1429
6144
8888
|
Giải 5 |
1955
|
9380
|
7464
|
Giải 4 |
85782
73697
46483
35596
17362
68306
23941
|
28212
44230
52356
51396
49090
40009
01434
|
48389
11350
00419
16572
70124
76443
96569
|
Giải 3 |
28155
50693
|
93679
09334
|
71933
75901
|
Giải 2 |
18438
|
85256
|
08472
|
Giải 1 |
51557
|
12400
|
44762
|
ĐB |
110921
|
547297
|
451386
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Cà Mau
- Đồng Tháp
- Hồ Chí Minh
Lô tô Cà Mau 2024-12-30 |
---|
061112172138384155 |
555762828385939697 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06
0
|
1
11 12 17
1
11 21 41
|
2
21
2
12 62 82
|
3
38 38
3
83 93
|
4
41
4
|
5
55 55 57
5
55 55 85
|
6
62
6
06 96
|
7
7
17 57 97
|
8
82 83 85
8
38 38
|
9
93 96 97
9
|
Lô tô Đồng Tháp 2024-12-30 |
---|
000912121430343456 |
566577798090939697 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 09
0
00 30 80 90
|
1
12 12 14
1
|
2
2
12 12
|
3
30 34 34
3
93
|
4
4
14 34 34
|
5
56 56
5
65
|
6
65
6
56 56 96
|
7
77 79
7
77 97
|
8
80
8
|
9
90 93 96 97
9
09 79
|
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-12-30 |
---|
011819242933434450 |
536264697272868889 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01
0
50
|
1
18 19
1
01
|
2
24 29
2
62 72 72
|
3
33
3
33 43 53
|
4
43 44
4
24 44 64
|
5
50 53
5
|
6
62 64 69
6
86
|
7
72 72
7
|
8
86 88 89
8
18 88
|
9
9
19 29 69 89
|
XSMN » XSMN Chủ nhật » Xổ số miền Nam 2024-12-29
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
81
|
21
|
16
|
Giải 7 |
720
|
995
|
130
|
Giải 6 |
4303
7678
1833
|
6543
7224
8556
|
6606
1197
2779
|
Giải 5 |
7441
|
9386
|
6720
|
Giải 4 |
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
|
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
|
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
|
Giải 3 |
62941
96981
|
21507
45487
|
54093
77276
|
Giải 2 |
09131
|
38849
|
62439
|
Giải 1 |
56923
|
07780
|
83755
|
ĐB |
453730
|
441966
|
730976
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Lạt
- Kiên Giang
- Tiền Giang
Lô tô Đà Lạt 2024-12-29 |
---|
030309151820233031 |
333441415878818194 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 03 09
0
20 30
|
1
15 18
1
31 41 41 81 81
|
2
20 23
2
|
3
30 31 33 34
3
03 03 23 33
|
4
41 41
4
34 94
|
5
58
5
15
|
6
6
|
7
78
7
|
8
81 81
8
18 58 78
|
9
94
9
09
|
Lô tô Kiên Giang 2024-12-29 |
---|
070811121921243743 |
495666717280868795 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07 08
0
80
|
1
11 12 19
1
11 21 71
|
2
21 24
2
12 72
|
3
37
3
43
|
4
43 49
4
24
|
5
56
5
95
|
6
66
6
56 66 86
|
7
71 72
7
07 37 87
|
8
80 86 87
8
08
|
9
95
9
19 49
|
Lô tô Tiền Giang 2024-12-29 |
---|
000406162029303839 |
545566767677799397 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 04 06
0
00 20 30
|
1
16
1
|
2
20 29
2
|
3
30 38 39
3
93
|
4
4
04 54
|
5
54 55
5
55
|
6
66
6
06 16 66 76 76
|
7
76 76 77 79
7
77 97
|
8
8
38
|
9
93 97
9
29 39 79
|
XSMN » XSMN Thứ 7 » Xổ số miền Nam 2024-12-28
Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An | |
---|---|---|---|---|
Giải 8 |
10
|
46
|
02
|
85
|
Giải 7 |
280
|
495
|
919
|
657
|
Giải 6 |
9046
7459
6691
|
6525
3833
5838
|
9850
1449
7747
|
3972
6127
1725
|
Giải 5 |
7550
|
7889
|
8763
|
4407
|
Giải 4 |
55269
82730
76041
40409
99551
11455
23520
|
88291
09455
55509
49664
29462
74739
68206
|
20539
54168
04115
26120
26714
26742
81169
|
20947
85058
56049
25445
50078
42165
09613
|
Giải 3 |
31143
33067
|
91136
71261
|
58502
91896
|
60352
45625
|
Giải 2 |
29871
|
95092
|
13182
|
88220
|
Giải 1 |
40807
|
33557
|
58157
|
88566
|
ĐB |
597737
|
061566
|
945921
|
364170
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bình Phước
- Hậu Giang
- Hồ Chí Minh
- Long An
Lô tô Bình Phước 2024-12-28 |
---|
070910203037414346 |
505155596769718091 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07 09
0
10 20 30 50 80
|
1
10
1
41 51 71 91
|
2
20
2
|
3
30 37
3
43
|
4
41 43 46
4
|
5
50 51 55 59
5
55
|
6
67 69
6
46
|
7
71
7
07 37 67
|
8
80
8
|
9
91
9
09 59 69
|
Lô tô Hậu Giang 2024-12-28 |
---|
060925333638394655 |
576162646689919295 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06 09
0
|
1
1
61 91
|
2
25
2
62 92
|
3
33 36 38 39
3
33
|
4
46
4
64
|
5
55 57
5
25 55 95
|
6
61 62 64 66
6
06 36 46 66
|
7
7
57
|
8
89
8
38
|
9
91 92 95
9
09 39 89
|
Lô tô Hồ Chí Minh 2024-12-28 |
---|
020214151920213942 |
474950576368698296 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 02
0
20 50
|
1
14 15 19
1
21
|
2
20 21
2
02 02 42 82
|
3
39
3
63
|
4
42 47 49
4
14
|
5
50 57
5
15
|
6
63 68 69
6
96
|
7
7
47 57
|
8
82
8
68
|
9
96
9
19 39 49 69
|
Lô tô Long An 2024-12-28 |
---|
071320252527454749 |
525758656670727885 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07
0
20 70
|
1
13
1
|
2
20 25 25 27
2
52 72
|
3
3
13
|
4
45 47 49
4
|
5
52 57 58
5
25 25 45 65 85
|
6
65 66
6
66
|
7
70 72 78
7
07 27 47 57
|
8
85
8
58 78
|
9
9
49
|
Lịch quay các đài xổ số miền Nam trong tuần từ thứ 2 -> chủ nhật
Thời gian mở thưởng: Từ 16h15 phút đến 16h30 phút hàng ngày
– Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
– Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
– Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
– Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
– Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
– Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
– Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền nam XSMN – KQXSMN
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |