Kỳ xổ ngày 13-10-2024
2024-10-14
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2024-10-14
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
35
|
76
|
Giải 7 |
515
|
665
|
Giải 6 |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
|
Giải 5 |
8237
|
8476
|
Giải 4 |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
98461
48671
24039
74464
03611
20031
88447
|
Giải 3 |
94452
37603
|
94734
32999
|
Giải 2 |
46694
|
80048
|
Giải 1 |
77040
|
97595
|
ĐB |
144220
|
386552
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2024-10-14 |
---|
031520202335363740 |
404750526485889094 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03
0
20 20 40 40 50 90
|
1
15
1
|
2
20 20 23
2
52
|
3
35 36 37
3
03 23
|
4
40 40 47
4
64 94
|
5
50 52
5
15 35 85
|
6
64
6
36
|
7
7
37 47
|
8
85 88
8
88
|
9
90 94
9
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2024-10-14 |
---|
112931343947485261 |
626465717476769599 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
|
1
11
1
11 31 61 71
|
2
29
2
52 62
|
3
31 34 39
3
|
4
47 48
4
34 64 74
|
5
52
5
65 95
|
6
61 62 64 65
6
76 76
|
7
71 74 76 76
7
47
|
8
8
48
|
9
95 99
9
29 39 99
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2024-10-13
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
76
|
98
|
56
|
Giải 7 |
520
|
284
|
651
|
Giải 6 |
7530
0665
3503
|
6814
3308
0491
|
7637
4491
3409
|
Giải 5 |
2827
|
9525
|
6395
|
Giải 4 |
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
|
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
|
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
|
Giải 3 |
77377
18774
|
45097
90515
|
93246
47775
|
Giải 2 |
52830
|
16511
|
13577
|
Giải 1 |
43574
|
91578
|
30352
|
ĐB |
102182
|
275950
|
491090
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2024-10-13 |
---|
030808202730305365 |
747474767779818293 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 08 08
0
20 30 30
|
1
1
81
|
2
20 27
2
82
|
3
30 30
3
03 53 93
|
4
4
74 74 74
|
5
53
5
65
|
6
65
6
76
|
7
74 74 74 76 77 79
7
27 77
|
8
81 82
8
08 08
|
9
93
9
79
|
Lô tô Kon Tum 2024-10-13 |
---|
050811141518255055 |
626378798491969798 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05 08
0
50
|
1
11 14 15 18
1
11 91
|
2
25
2
62
|
3
3
63
|
4
4
14 84
|
5
50 55
5
05 15 25 55
|
6
62 63
6
96
|
7
78 79
7
97
|
8
84
8
08 18 78 98
|
9
91 96 97 98
9
79
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2024-10-13 |
---|
093437465152565767 |
747577808090919599 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
09
0
80 80 90
|
1
1
51 91
|
2
2
52
|
3
34 37
3
|
4
46
4
34 74
|
5
51 52 56 57
5
75 95
|
6
67
6
46 56
|
7
74 75 77
7
37 57 67 77
|
8
80 80
8
|
9
90 91 95 99
9
09 99
|
XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2024-10-12
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
42
|
97
|
25
|
Giải 7 |
257
|
124
|
335
|
Giải 6 |
0707
2368
4773
|
5238
2878
0457
|
5840
8380
1257
|
Giải 5 |
2405
|
5155
|
6649
|
Giải 4 |
71295
65315
93451
73806
13851
81729
74001
|
25368
03820
21542
23195
34584
41773
94397
|
35810
97087
60941
15254
28703
89782
44308
|
Giải 3 |
01203
96588
|
18464
61568
|
80803
54144
|
Giải 2 |
14761
|
34107
|
59796
|
Giải 1 |
60910
|
73695
|
12665
|
ĐB |
753517
|
847643
|
581844
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2024-10-12 |
---|
010305060710151729 |
425151576168738895 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01 03 05 06 07
0
10
|
1
10 15 17
1
01 51 51 61
|
2
29
2
42
|
3
3
03 73
|
4
42
4
|
5
51 51 57
5
05 15 95
|
6
61 68
6
06
|
7
73
7
07 17 57
|
8
88
8
68 88
|
9
95
9
29
|
Lô tô Đắk Nông 2024-10-12 |
---|
072024384243555764 |
686873788495959797 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07
0
20
|
1
1
|
2
20 24
2
42
|
3
38
3
43 73
|
4
42 43
4
24 64 84
|
5
55 57
5
55 95 95
|
6
64 68 68
6
|
7
73 78
7
07 57 97 97
|
8
84
8
38 68 68 78
|
9
95 95 97 97
9
|
Lô tô Quảng Ngãi 2024-10-12 |
---|
030308102535404144 |
444954576580828796 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 03 08
0
10 40 80
|
1
10
1
41
|
2
25
2
82
|
3
35
3
03 03
|
4
40 41 44 44 49
4
44 44 54
|
5
54 57
5
25 35 65
|
6
65
6
96
|
7
7
57 87
|
8
80 82 87
8
08
|
9
96
9
49
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |