XSMN » XSMN Thứ 7 » Xổ số miền Nam 2025-01-18
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
Giải 8 |
16
|
29
|
21
|
12
|
Giải 7 |
861
|
572
|
145
|
089
|
Giải 6 |
4971
3556
4573
|
0004
8486
7037
|
7690
8894
5574
|
5001
5597
9617
|
Giải 5 |
8268
|
4346
|
6590
|
1928
|
Giải 4 |
19595
83091
24764
72820
96362
56121
59759
|
22050
57468
80488
33437
72370
96791
47521
|
30756
78752
76189
14750
18648
42567
58403
|
02273
14020
53357
17416
29429
62338
21139
|
Giải 3 |
99292
00396
|
28821
05281
|
31568
02576
|
45190
14759
|
Giải 2 |
81167
|
11355
|
15426
|
07295
|
Giải 1 |
51761
|
14734
|
27663
|
93148
|
ĐB |
454394
|
266913
|
610828
|
043495
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Hồ Chí Minh
- Long An
- Bình Phước
- Hậu Giang
Lô tô Hồ Chí Minh 2025-01-18 |
---|
162021565961616264 |
676871739192949596 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
20
|
1
16
1
21 61 61 71 91
|
2
20 21
2
62 92
|
3
3
73
|
4
4
64 94
|
5
56 59
5
95
|
6
61 61 62 64 67 68
6
16 56 96
|
7
71 73
7
67
|
8
8
68
|
9
91 92 94 95 96
9
59
|
Lô tô Long An 2025-01-18 |
---|
041321212934373746 |
505568707281868891 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04
0
50 70
|
1
13
1
21 21 81 91
|
2
21 21 29
2
72
|
3
34 37 37
3
13
|
4
46
4
04 34
|
5
50 55
5
55
|
6
68
6
46 86
|
7
70 72
7
37 37
|
8
81 86 88
8
68 88
|
9
91
9
29
|
Lô tô Bình Phước 2025-01-18 |
---|
032126284548505256 |
636768747689909094 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03
0
50 90 90
|
1
1
21
|
2
21 26 28
2
52
|
3
3
03 63
|
4
45 48
4
74 94
|
5
50 52 56
5
45
|
6
63 67 68
6
26 56 76
|
7
74 76
7
67
|
8
89
8
28 48 68
|
9
90 90 94
9
89
|
Lô tô Hậu Giang 2025-01-18 |
---|
011216172028293839 |
485759738990959597 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
01
0
20 90
|
1
12 16 17
1
01
|
2
20 28 29
2
12
|
3
38 39
3
73
|
4
48
4
|
5
57 59
5
95 95
|
6
6
16
|
7
73
7
17 57 97
|
8
89
8
28 38 48
|
9
90 95 95 97
9
29 39 59 89
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM – Đồng Tháp – Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre – Vũng Tàu – Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai – Cần Thơ – Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh – An Giang – Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long – Bình Dương – Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM – Long An – Bình Phước – Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang – Kiên Giang – Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |