XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2024-10-14
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
35
|
76
|
Giải 7 |
515
|
665
|
Giải 6 |
4736
3440
0390
|
0262
4629
7874
|
Giải 5 |
8237
|
8476
|
Giải 4 |
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
|
98461
48671
24039
74464
03611
20031
88447
|
Giải 3 |
94452
37603
|
94734
32999
|
Giải 2 |
46694
|
80048
|
Giải 1 |
77040
|
97595
|
ĐB |
144220
|
386552
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2024-10-14 |
---|
031520202335363740 |
404750526485889094 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03
0
20 20 40 40 50 90
|
1
15
1
|
2
20 20 23
2
52
|
3
35 36 37
3
03 23
|
4
40 40 47
4
64 94
|
5
50 52
5
15 35 85
|
6
64
6
36
|
7
7
37 47
|
8
85 88
8
88
|
9
90 94
9
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2024-10-14 |
---|
112931343947485261 |
626465717476769599 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
|
1
11
1
11 31 61 71
|
2
29
2
52 62
|
3
31 34 39
3
|
4
47 48
4
34 64 74
|
5
52
5
65 95
|
6
61 62 64 65
6
76 76
|
7
71 74 76 76
7
47
|
8
8
48
|
9
95 99
9
29 39 99
|
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên – TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam – Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa – Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình – Bình Định – Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai – Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi – Đà Nẵng – Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa – Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hànhmột loại vé giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |