Kỳ xổ ngày 03-02-2025
2025-02-04
XSMT » XSMT Thứ 3 » Xổ số miền Trung 2025-02-04
Daklak | Quảng Nam | |
---|---|---|
Giải 8 |
17
|
54
|
Giải 7 |
644
|
207
|
Giải 6 |
8539
3981
7259
|
7663
1785
7673
|
Giải 5 |
9909
|
7233
|
Giải 4 |
20525
71483
14428
46513
59277
68910
84575
|
95483
02949
31479
51129
13232
41804
33744
|
Giải 3 |
67649
20805
|
16673
63549
|
Giải 2 |
81687
|
60905
|
Giải 1 |
00248
|
26340
|
ĐB |
631230
|
110639
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Daklak
- Quảng Nam
Lô tô Daklak 2025-02-04 |
---|
050910131725283039 |
444849597577818387 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
05 09
0
10 30
|
1
10 13 17
1
81
|
2
25 28
2
|
3
30 39
3
13 83
|
4
44 48 49
4
44
|
5
59
5
05 25 75
|
6
6
|
7
75 77
7
17 77 87
|
8
81 83 87
8
28 48
|
9
9
09 39 49 59
|
Lô tô Quảng Nam 2025-02-04 |
---|
040507293233394044 |
494954637373798385 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04 05 07
0
40
|
1
1
|
2
29
2
32
|
3
32 33 39
3
33 63 73 73 83
|
4
40 44 49 49
4
04 44 54
|
5
54
5
05 85
|
6
63
6
|
7
73 73 79
7
07
|
8
83 85
8
|
9
9
29 39 49 49 79
|
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2025-02-03
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
48
|
63
|
Giải 7 |
104
|
609
|
Giải 6 |
5461
1221
1986
|
0863
1176
5418
|
Giải 5 |
7651
|
2668
|
Giải 4 |
99139
53366
01088
86973
51926
53922
18061
|
00849
80482
32490
46720
99198
96829
56262
|
Giải 3 |
33264
14517
|
46165
14310
|
Giải 2 |
48830
|
19351
|
Giải 1 |
21461
|
07691
|
ĐB |
301902
|
126808
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2025-02-03 |
---|
020417212226303948 |
516161616466738688 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 04
0
30
|
1
17
1
21 51 61 61 61
|
2
21 22 26
2
02 22
|
3
30 39
3
73
|
4
48
4
04 64
|
5
51
5
|
6
61 61 61 64 66
6
26 66 86
|
7
73
7
17
|
8
86 88
8
48 88
|
9
9
39
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-02-03 |
---|
080910182029495162 |
636365687682909198 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
08 09
0
10 20 90
|
1
10 18
1
51 91
|
2
20 29
2
62 82
|
3
3
63 63
|
4
49
4
|
5
51
5
65
|
6
62 63 63 65 68
6
76
|
7
76
7
|
8
82
8
08 18 68 98
|
9
90 91 98
9
09 29 49
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2025-02-02
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
24
|
65
|
14
|
Giải 7 |
079
|
088
|
413
|
Giải 6 |
0808
6278
1161
|
4162
3928
9509
|
5235
9042
3346
|
Giải 5 |
7104
|
9243
|
4371
|
Giải 4 |
45283
53044
97653
37162
54733
91062
43318
|
19972
72227
88092
34447
24007
53936
99464
|
33515
71928
47263
43265
07711
62631
85622
|
Giải 3 |
91947
46757
|
42233
60880
|
64715
44884
|
Giải 2 |
84696
|
99870
|
22994
|
Giải 1 |
10576
|
91317
|
06149
|
ĐB |
734583
|
169216
|
719970
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2025-02-02 |
---|
040818243344475357 |
616262767879838396 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04 08
0
|
1
18
1
61
|
2
24
2
62 62
|
3
33
3
33 53 83 83
|
4
44 47
4
04 24 44
|
5
53 57
5
|
6
61 62 62
6
76 96
|
7
76 78 79
7
47 57
|
8
83 83
8
08 18 78
|
9
96
9
79
|
Lô tô Kon Tum 2025-02-02 |
---|
070916172728333643 |
476264657072808892 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07 09
0
70 80
|
1
16 17
1
|
2
27 28
2
62 72 92
|
3
33 36
3
33 43
|
4
43 47
4
64
|
5
5
65
|
6
62 64 65
6
16 36
|
7
70 72
7
07 17 27 47
|
8
80 88
8
28 88
|
9
92
9
09
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-02-02 |
---|
111314151522283135 |
424649636570718494 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
70
|
1
11 13 14 15 15
1
11 31 71
|
2
22 28
2
22 42
|
3
31 35
3
13 63
|
4
42 46 49
4
14 84 94
|
5
5
15 15 35 65
|
6
63 65
6
46
|
7
70 71
7
|
8
84
8
28
|
9
94
9
49
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |