Kỳ xổ ngày 20-12-2024
2024-12-21
XSMT » XSMT Thứ 7 » Xổ số miền Trung 2024-12-21
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
29
|
93
|
16
|
Giải 7 |
100
|
488
|
053
|
Giải 6 |
5084
6138
3266
|
6666
4039
8996
|
6665
9090
3012
|
Giải 5 |
5858
|
3334
|
7229
|
Giải 4 |
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
|
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
|
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
|
Giải 3 |
60237
47748
|
40624
95415
|
30708
03076
|
Giải 2 |
78333
|
48459
|
95687
|
Giải 1 |
24315
|
14648
|
13751
|
ĐB |
119913
|
569451
|
324269
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Quảng Ngãi
Lô tô Đà Nẵng 2024-12-21 |
---|
000103041315192933 |
373838485858616684 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 01 03 04
0
00
|
1
13 15 19
1
01 61
|
2
29
2
|
3
33 37 38 38
3
03 13 33
|
4
48
4
04 84
|
5
58 58
5
15
|
6
61 66
6
66
|
7
7
37
|
8
84
8
38 38 48 58 58
|
9
9
19 29
|
Lô tô Đắk Nông 2024-12-21 |
---|
131516242632343948 |
485159668892939596 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
|
1
13 15 16
1
51
|
2
24 26
2
32 92
|
3
32 34 39
3
13 93
|
4
48 48
4
24 34
|
5
51 59
5
15 95
|
6
66
6
16 26 66 96
|
7
7
|
8
88
8
48 48 88
|
9
92 93 95 96
9
39 59
|
Lô tô Quảng Ngãi 2024-12-21 |
---|
081216252932414951 |
525365697676848790 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
08
0
90
|
1
12 16
1
41 51
|
2
25 29
2
12 32 52
|
3
32
3
53
|
4
41 49
4
84
|
5
51 52 53
5
25 65
|
6
65 69
6
16 76 76
|
7
76 76
7
87
|
8
84 87
8
08
|
9
90
9
29 49 69
|
XSMT » XSMT Thứ 6 » Xổ số miền Trung 2024-12-20
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
Giải 8 |
84
|
03
|
Giải 7 |
630
|
906
|
Giải 6 |
8622
1464
9185
|
2363
6423
5065
|
Giải 5 |
5894
|
5044
|
Giải 4 |
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
|
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
|
Giải 3 |
09354
87374
|
70989
47051
|
Giải 2 |
48612
|
12108
|
Giải 1 |
93149
|
56963
|
ĐB |
387412
|
685926
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Gia Lai
- Ninh Thuận
Lô tô Gia Lai 2024-12-20 |
---|
061212223044494954 |
647475798484858694 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
06
0
30
|
1
12 12
1
|
2
22
2
12 12 22
|
3
30
3
|
4
44 49 49
4
44 54 64 74 84 84 94
|
5
54
5
75 85
|
6
64
6
06 86
|
7
74 75 79
7
|
8
84 84 85 86
8
|
9
94
9
49 49 79
|
Lô tô Ninh Thuận 2024-12-20 |
---|
020306081623263344 |
445160636364656589 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
02 03 06 08
0
60
|
1
16
1
51
|
2
23 26
2
02
|
3
33
3
03 23 33 63 63
|
4
44 44
4
44 44 64
|
5
51
5
65 65
|
6
60 63 63 64 65 65
6
06 16 26
|
7
7
|
8
89
8
08
|
9
9
89
|
XSMT » XSMT Thứ 5 » Xổ số miền Trung 2024-12-19
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
51
|
23
|
70
|
Giải 7 |
289
|
496
|
671
|
Giải 6 |
4548
1801
6784
|
2255
5274
0493
|
7266
9898
5937
|
Giải 5 |
8802
|
2102
|
5515
|
Giải 4 |
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
|
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
|
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
|
Giải 3 |
22330
60397
|
77300
04349
|
70470
41086
|
Giải 2 |
89865
|
06909
|
48331
|
Giải 1 |
58161
|
57125
|
55218
|
ĐB |
372800
|
751620
|
187578
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Bình Định
- Quảng Bình
- Quảng Trị
Lô tô Bình Định 2024-12-19 |
---|
000101020630414851 |
576163657484899397 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 01 01 02 06
0
00 30
|
1
1
01 01 41 51 61
|
2
2
02
|
3
30
3
63 93
|
4
41 48
4
74 84
|
5
51 57
5
65
|
6
61 63 65
6
06
|
7
74
7
57 97
|
8
84 89
8
48
|
9
93 97
9
89
|
Lô tô Quảng Bình 2024-12-19 |
---|
000209202023254549 |
535559707374869396 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 02 09
0
00 20 20 70
|
1
1
|
2
20 20 23 25
2
02
|
3
3
23 53 73 93
|
4
45 49
4
74
|
5
53 55 59
5
25 45 55
|
6
6
86 96
|
7
70 73 74
7
|
8
86
8
|
9
93 96
9
09 49 59
|
Lô tô Quảng Trị 2024-12-19 |
---|
001515182330313744 |
667070717881858698 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00
0
00 30 70 70
|
1
15 15 18
1
31 71 81
|
2
23
2
|
3
30 31 37
3
23
|
4
44
4
44
|
5
5
15 15 85
|
6
66
6
66 86
|
7
70 70 71 78
7
37
|
8
81 85 86
8
18 78 98
|
9
98
9
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |