Kỳ xổ ngày 06-01-2025
2025-01-07
XSMT » XSMT Thứ 3 » Xổ số miền Trung 2025-01-07
Daklak | Quảng Nam | |
---|---|---|
Giải 8 |
76
|
44
|
Giải 7 |
078
|
591
|
Giải 6 |
1371
6684
6319
|
5825
2600
6206
|
Giải 5 |
6181
|
4781
|
Giải 4 |
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
|
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
|
Giải 3 |
37704
84556
|
10922
93219
|
Giải 2 |
06386
|
17871
|
Giải 1 |
35881
|
93212
|
ĐB |
041859
|
717668
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Daklak
- Quảng Nam
Lô tô Daklak 2025-01-07 |
---|
030414191925565960 |
677176788181838486 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
03 04
0
60
|
1
14 19 19
1
71 81 81
|
2
25
2
|
3
3
03 83
|
4
4
04 14 84
|
5
56 59
5
25
|
6
60 67
6
56 76 86
|
7
71 76 78
7
67
|
8
81 81 83 84 86
8
78
|
9
9
19 19 59
|
Lô tô Quảng Nam 2025-01-07 |
---|
000306121922252844 |
446263687071818391 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
00 03 06
0
00 70
|
1
12 19
1
71 81 91
|
2
22 25 28
2
12 22 62
|
3
3
03 63 83
|
4
44 44
4
44 44
|
5
5
25
|
6
62 63 68
6
06
|
7
70 71
7
|
8
81 83
8
28 68
|
9
91
9
19
|
XSMT » XSMT Thứ 2 » Xổ số miền Trung 2025-01-06
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|
Giải 8 |
18
|
80
|
Giải 7 |
590
|
412
|
Giải 6 |
2699
9928
5550
|
7024
3367
5111
|
Giải 5 |
0391
|
8865
|
Giải 4 |
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
|
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
|
Giải 3 |
03886
17249
|
95055
31194
|
Giải 2 |
86718
|
67708
|
Giải 1 |
86257
|
95359
|
ĐB |
381512
|
106637
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Phú Yên 2025-01-06 |
---|
121818282849505657 |
656875808186909199 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
50 80 90
|
1
12 18 18
1
81 91
|
2
28 28
2
12
|
3
3
|
4
49
4
|
5
50 56 57
5
65 75
|
6
65 68
6
56 86
|
7
75
7
57
|
8
80 81 86
8
18 18 28 28 68
|
9
90 91 99
9
49 99
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-01-06 |
---|
081111122224375558 |
596165677580929498 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
08
0
80
|
1
11 11 12
1
11 11 61
|
2
22 24
2
12 22 92
|
3
37
3
|
4
4
24 94
|
5
55 58 59
5
55 65 75
|
6
61 65 67
6
|
7
75
7
37 67
|
8
80
8
08 58 98
|
9
92 94 98
9
59
|
XSMT » XSMT Chủ nhật » Xổ số miền Trung 2025-01-05
Khánh Hoà | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
Giải 8 |
74
|
31
|
69
|
Giải 7 |
339
|
907
|
123
|
Giải 6 |
3295
3104
7045
|
6248
4856
1271
|
0760
6320
4642
|
Giải 5 |
4625
|
5659
|
7988
|
Giải 4 |
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
|
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
|
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
|
Giải 3 |
14752
03472
|
33513
82395
|
40580
21616
|
Giải 2 |
42182
|
51451
|
90077
|
Giải 1 |
54024
|
87186
|
05047
|
ĐB |
381413
|
303087
|
225784
|
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
- Khánh Hoà
- Kon Tum
- Thừa Thiên Huế
Lô tô Khánh Hoà 2025-01-05 |
---|
040409131619242528 |
383945526872748295 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
04 04 09
0
|
1
13 16 19
1
|
2
24 25 28
2
52 72 82
|
3
38 39
3
13
|
4
45
4
04 04 24 74
|
5
52
5
25 45 95
|
6
68
6
16
|
7
72 74
7
|
8
82
8
28 38 68
|
9
95
9
09 19 39
|
Lô tô Kon Tum 2025-01-05 |
---|
070913263133384548 |
515256597071868795 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
07 09
0
70
|
1
13
1
31 51 71
|
2
26
2
52
|
3
31 33 38
3
13 33
|
4
45 48
4
|
5
51 52 56 59
5
45 95
|
6
6
26 56 86
|
7
70 71
7
07 87
|
8
86 87
8
38 48
|
9
95
9
09 59
|
Lô tô Thừa Thiên Huế 2025-01-05 |
---|
141620232831424247 |
606061697780848888 |
Đầu
Lô tô
Đuôi
Lô tô
|
---|
0
0
20 60 60 80
|
1
14 16
1
31 61
|
2
20 23 28
2
42 42
|
3
31
3
23
|
4
42 42 47
4
14 84
|
5
5
|
6
60 60 61 69
6
16
|
7
77
7
47 77
|
8
80 84 88 88
8
28 88 88
|
9
9
69
|
Lịch mở thưởng kết quả xổ số đài miền Trung trong tuần
Thời gian mở thưởng sổ số miền trung: Từ 17h15 phút đến 17h30 phút
Danh sách 14 tỉnh miền Trung tổ chức mở thưởng như sau:
– Thứ 2: Thừa Thiên – Huế, Phú Yên
– Thứ 3: Đắc Lắc, Quảng Nam
– Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
– Thứ 5: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
– Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
– Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắc Nông
– Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung XSMT – KQXSMT
STT | TÊN GIẢI | SỐ LƯỢNG | SỐ TIỀN NHẬN | ĐIỀU KIỆN |
1 | Đặc biệt | 1 | 2.000.000.000đ | |
2 | Giải nhất | 10 | 30.000.000đ | |
3 | Giải nhì | 10 | 15.000.000đ | |
4 | Giải ba | 20 | 10.000.000đ | |
5 | Giải tư | 70 | 3.000.000đ | |
6 | Giải năm | 100 | 1.000.000đ | |
7 | Giải sáu | 300 | 400.000đ | |
8 | Giải bảy | 1000 | 200.000đ | |
9 | Giải tám | 10.000 | 100.000đ | |
10 | Giải phụ đặc biệt | 9 | 50.000.000đ | Giống 5 số cuối so với dãy số GĐB |
11 | Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000đ | Giống số đầu tiên và chỉ sai 1 số bất kỳ so với dãy số GĐB |